Nội dung
Lạm phát là gì? Những điều bạn cần biết về lạm phát
1. Lạm phát là gì?
Trong lĩnh vực kinh tế học, thuật ngữ “lạm phát” được sử dụng để chỉ sự tăng dần theo thời gian của mức giá chung của hầu hết các hàng hoá và dịch vụ so với thời điểm một năm trước đó. Điều này có nghĩa là tình trạng này được đánh giá bằng cách so sánh giá cả của các loại hàng hoá trong hai thời điểm khác nhau, với giả định về sự không thay đổi về chất lượng sản phẩm.
Khi giá trị của hàng hoá và dịch vụ tăng lên, điều này đồng nghĩa với việc giá trị của đồng tiền giảm đi và với một số tiền cố định, người ta chỉ có thể mua được một số lượng hàng hoá ít hơn so với năm trước. Có nhiều dạng lạm phát khác nhau như lạm phát một con số, hai con số, phi mã và siêu lạm phát.
Một ví dụ điển hình về siêu lạm phát là trong năm 1913, ngay trước khi Chiến tranh thế giới thứ nhất bùng nổ, một đô la Mỹ có giá trị tương đương với 4 mark Đức, nhưng chỉ sau 10 năm, một đô la Mỹ có thể đổi được tới 4 tỷ mark. Trong thời kỳ đó, báo chí đã đăng tải hình ảnh biểu đạt vấn đề này, ví dụ như hình ảnh một người đẩy một xe tiền đến chợ chỉ để mua một chai sữa, hoặc một bức tranh khác cho thấy đồng mark Đức được dùng như giấy dán tường hoặc nhiên liệu.
2. Cách tính chỉ số lạm phát
Lạm phát được đo lường bằng cách theo dõi sự thay đổi trong giá cả của một loạt lớn hàng hóa và dịch vụ trong một nền kinh tế. Thông thường, dữ liệu này được thu thập bởi các tổ chức chính phủ, tuy nhiên, các liên đoàn lao động và các tạp chí kinh doanh cũng thực hiện việc này.
Giá của các loại hàng hóa và dịch vụ được kết hợp với nhau để tạo ra một chỉ số giá cả, đo mức giá trung bình của một nhóm sản phẩm. Tỷ lệ lạm phát được tính dựa trên tỷ lệ phần trăm tăng của chỉ số này.
Không có một phép đo duy nhất và chính xác cho chỉ số lạm phát, vì giá trị của chỉ số này phụ thuộc vào tỷ trọng được gán cho từng mặt hàng trong chỉ số, cũng như phạm vi kinh tế mà nó đại diện. Tuy nhiên, chỉ số giá tiêu dùng (CPI) là một thước đo lạm phát phổ biến nhất. CPI đo giá cả của một số lượng lớn các loại hàng hoá và dịch vụ khác nhau, bao gồm thực phẩm, lương thực, chi phí y tế và được mua bởi “người tiêu dùng thông thường”.
Ví dụ, CPI của Việt Nam tính giá của khoảng 400 loại hàng hoá, trong khi CPI của Mỹ được tính đến 80.000 loại hàng hoá và dịch vụ. Ngoài ra, CPI cũng được tính riêng cho các nhóm người tiêu dùng như nông thôn, thành thị, công nhân viên chức thành thị và nhóm khác.
3. Nguyên nhân gây ra lạm phát
Có nhiều nguyên nhân dẫn đến tình trạng lạm phát, trong đó “lạm phát do cầu kéo” và “lạm phát do chi phí đẩy” được coi là hai thủ phạm chính.
- Do cầu kéo: Khi có nhu cầu tăng về một mặt hàng, giá của mặt hàng đó sẽ tăng lên. Điều này dẫn đến sự tăng giá của hầu hết các loại hàng hoá trên thị trường, bao gồm cả các mặt hàng khác. Nguyên nhân này được gọi là “lạm phát do cầu kéo”, khi cầu về một mặt hàng đẩy giá cả của mặt hàng đó lên cao hơn. Hiện tượng này được mô tả bởi các nhà khoa học như “quá nhiều tiền đuổi theo quá ít hàng hoá”.
- Do chi phí đẩy: Khi giá cả của các yếu tố như tiền lương, nguyên liệu đầu vào, máy móc, chi phí bảo hiểm cho công nhân, thuế tăng lên, tổng chi phí sản xuất của các doanh nghiệp cũng tăng. Để bảo toàn lợi nhuận, các doanh nghiệp sẽ tăng giá thành sản phẩm. Điều này dẫn đến tăng giá chung của toàn bộ nền kinh tế.
Ngoài ra, còn có một số nguyên nhân khác góp phần vào lạm phát:
- Do cơ cấu: Khi các ngành kinh doanh hiệu quả tăng tiền công, các ngành kinh doanh không hiệu quả sẽ tăng giá thành sản phẩm để bảo toàn lợi nhuận. Điều này dẫn đến lạm phát.
- Do cầu thay đổi: Nếu lượng cầu về một mặt hàng giảm, trong khi lượng cầu về mặt hàng khác tăng, mặt hàng có lượng cầu giảm vẫn không giảm giá. Trong khi đó, mặt hàng có lượng cầu tăng lại tăng giá. Kết quả là mức giá chung tăng lên, gây ra lạm phát.
- Do xuất khẩu: Khi xuất khẩu tăng, tổng cầu vượt qua tổng cung hoặc lượng cung sản phẩm cho thị trường trong nước giảm khi sản phẩm được dành cho xuất khẩu, dẫn đến sự mất cân bằng giữa tổng cầu và tổng cung, góp phần vào lạm phát.
- Do nhập khẩu: Khi giá hàng hóa nhập khẩu tăng, giá bán các sản phẩm trong nước cũng tăng, góp phần vào lạm phát.
- Do cung tiền tăng: Khi cung tiền tăng, tức là lượng tiền trong lưu thông tăng lên, điều này cũng góp phần vào lạm phát. Nguyên nhân có thể bao gồm việc ngân hàng trung ương mua ngoại tệ để duy trì giá trị đồng tiền trong nước hoặc việc ngân hàng trung ương mua công trái theo yêu cầu của nhà nước.
4. Ai là nạn nhân của lạm phát?
Khi lạm phát xảy ra, hầu hết mọi thành phần của nền kinh tế đều chịu ảnh hưởng và trở thành nạn nhân của hiện tượng này. Tuy nhiên, có ba nhóm chịu tổn thất nghiêm trọng nhất:
1. Người về hưu: Những người đã nghỉ hưu và sống nhờ vào lương hưu là một trong những nhóm bị ảnh hưởng nặng nề. Lương hưu thường chỉ được điều chỉnh tăng một chút sau khi giá cả hàng hóa đã tăng theo tỷ lệ lớn. Do đó, giá trị mua sắm của lương hưu giảm, gây khó khăn cho người về hưu trong việc đáp ứng các nhu cầu cơ bản của cuộc sống.
2. Những người gửi tiền tiết kiệm: Lạm phát làm mất giá trị của đồng tiền, ảnh hưởng đến những người có thói quen tiết kiệm hoặc tích trữ tiền mặt. Giá trị tiền mặt sẽ giảm đi theo thời gian, và những người gửi tiền tiết kiệm sẽ chịu mất mát về giá trị của tài sản tiền gửi của họ.
3. Những người cho vay nợ: Người cho vay nợ cũng là một nhóm bị ảnh hưởng. Khi giá cả tăng lên, số tiền mà khoản nợ trước đây có thể mua được giảm đi. Điều này đồng nghĩa với việc người cho vay sẽ nhận lại giá trị thấp hơn so với số tiền ban đầu. Tuy nhiên, có thể nói rằng những người nợ lại có một lợi ích nhất định trong tình hình lạm phát, vì khoản nợ của họ trở nên nhẹ nhàng hơn khi đồng tiền mất giá.
Tóm lại, lạm phát ảnh hưởng đến tất cả các thành phần của nền kinh tế, nhưng nhóm người về hưu, người gửi tiền tiết kiệm và người cho vay nợ thường chịu tổn thất lớn hơn so với các nhóm khác.
THÔNG TIN LIÊN HỆ:
- Fanpage: Da Vinci Đà Nẵng – Viện thực hành đầu tư tài chính
- Địa chỉ: 92 Nại Nam, Hải Châu, Đà Nẵng
- Số điện thoại: 0813 333 227