Nội dung
Vùng hỗ trợ và kháng cự trong thị trường tài chính
1. Hỗ trợ và kháng cự là gì?
Vùng hỗ trợ và vùng kháng cự đóng vai trò quan trọng khi đầu tư và các nhà đầu tư lâu năm thường xuyên sử dụng để đưa ra quyết định giao dịch. Trong đó, kháng cự và hỗ trợ được hiểu là vùng hay giới hạn của giá chứng khoán đã diễn ra trong quá khứ. Tại đó mức giá của chứng khoán có sự chững lại hoặc đảo chiều trước khi tiếp tục một xu hướng mới (tăng/giảm).
Phân tích kỹ thuật cho thấy rằng việc lặp lại vùng hỗ trợ và kháng cự sẽ tạo nên tâm lý của nhà đầu tư. Hai vùng hỗ trợ và kháng cự chính là vùng mà giá được thiết lập tương đương với mức giá Sàn và giá Trần của chứng khoán.
1.1. Vùng hỗ trợ là gì?
Vùng hỗ trợ (Support) là vùng giá mà tại đó xu hướng giá giảm được kỳ vọng sẽ đảo chiều tăng hoặc di chuyển chậm lại. Tâm lý của các nhà đầu tư lúc này thường có xu hướng mua cổ phiếu khi xác định giá đang ở vùng hỗ trợ.
1.2. Vùng kháng cự là gì?
Vùng kháng cự (Resistance) là vùng mà giá tại đó có xu hướng tăng và được kỳ vọng sẽ đảo chiều giảm thấp hơn, quay đầu xuống hoặc di chuyển chậm lại. Tâm lý nhà đầu tư lúc này là bán cổ phiếu nếu xác định giá đang ở trong vùng kháng cự, nhằm mục đích bảo toàn lợi nhuận.
1.3. So sánh sự khác nhau giữa hai vùng hỗ trợ và kháng cự
Sự khác nhau giữa vùng hỗ trợ và kháng cự chính là ngưỡng của giá. Thông thường vùng hỗ trợ sẽ là ở đáy, còn vùng kháng cự lại ở đỉnh. Trong trường hợp mức hỗ trợ và kháng cự bị vỡ thì các vùng giá bị thay đổi, lúc này vùng hỗ trợ thành kháng cự, đồng thời kháng cự trở thành hỗ trợ.
Khi phân tích thị trường đang trong xu thế giá tăng, ngưỡng kháng cự và hỗ trợ đồng thời theo chiều hướng đi lên. Ngược lại nếu xu thế giá đang giảm thì hai ngưỡng này sẽ đi xuống. Dựa vào điều này, nhà đầu tư nhanh chóng nắm bắt và đánh giá xu hướng biến động của thị trường chứng khoán hiệu quả hơn.
2. Các yếu tố tạo vùng hỗ trợ và kháng cự
Thực tế vùng hỗ trợ và kháng cự có thể bị thay đổi, biến động. Vậy đâu là yếu tố tạo nên hai vùng này?
Trong cuốn sách Phân tích thị trường chứng khoán của tác giả John Murphy có nhắc đến yếu tố cấu tạo nên vùng hỗ trợ và kháng cự chính là tâm lý thị trường cùng thói quen tiếc nuối quá khứ của nhà đầu tư.
Thị trường chứng khoán có 3 đối tượng chính là người mua, người bán và người xem. Nếu bạn mua được cổ phiếu với giá hời và giá đang có xu hướng tăng trở lại, bạn sẽ mang tâm lý tiếc rẻ tại sao không mua nhiều hơn, người xem cũng cảm thấy như vậy vì họ đã không quyết định mua vào, người bán cũng vậy họ tiếc vì bán rẻ, đánh giá sai xu hướng giá.
Khi vùng giá có xu hướng biến động đi xuống, nhà đầu tư trên thị trường lựa chọn đổ tiền vào lại khiến giá tăng mạnh, lúc thị trường có dấu hiệu bão hòa thì lựa chọn bán ra. Chính điều này tạo nên các ngưỡng giá sàn và giá trần. Tâm lý thị trường làm giá chứng khoán thay đổi theo chu kỳ, tăng giảm liên tục.
Khi tìm hiểu các yếu tố tạo nên vùng hỗ trợ và kháng cự, nhà đầu tư cần lưu ý: Nếu một vùng giá được kiểm định quá nhiều lần thì sẽ không còn giá trị nữa.
3. Ý nghĩa vùng hỗ trợ và kháng cự
Đây là 2 vùng thể hiện giới hạn quan trọng được nhiều nhà đầu tư sử dụng khi phân tích thị trường chứng khoán, ảnh hưởng trực tiếp đến quyết định giao dịch của họ. Cụ thể, vùng hỗ trợ và kháng cự:
-
Là những mốc đánh dấu tâm lý giao dịch của người tham gia, nơi để người ta cân nhắc quyết định mua/bán.
-
Là cơ sở nhà đầu tư dựa vào để ra quyết định thoát hàng, dừng, cắt lỗ hiệu quả. Thực tế nhiều nhà đầu tư muốn đảm bảo an toàn vốn sẽ lựa chọn tuân thủ nguyên tắc cắt lỗ trong vùng giới hạn.
-
Hỗ trợ nhà đầu tư xác định lệnh vào phù hợp nhằm tối đa hóa lợi nhuận. Các chuyên gia dựa vào 2 vùng này để xác định xu hướng của những biến động giá trong tương lai, từ đó ra quyết định vào lệnh mua/bán hiệu quả hơn.
4. Cách xác định vùng hỗ trợ và kháng cự đúng
Làm cách nào để có thể xác định vùng hỗ trợ hay vùng kháng cự tiềm năng? Có 3 cách mà bạn nên áp dụng:
4.1. Căn cứ theo vùng giá đang giao dịch
Để xác định vùng hỗ trợ và kháng cự, nhà đầu tư có thể quan sát dựa trên vùng giá đang giao dịch hiện tại. Vì đây là vùng tiếp cận mức giá nhanh nhất, khi giá biến động lên xuống nhiều lần, theo chu kỳ, liên tục lặp lại thì đây chính là vùng giá tiềm năng.
Hãy lưu ý, nếu ngưỡng giá hỗ trợ và kháng cự hình thành trong khoảng thời gian càng dài, vùng giá đó càng có ý nghĩa và độ chính xác cao. Cụ thể:
-
Nhìn vào một vùng giá cụ thể, tại vùng đỉnh thì khoảng cách giữa mức giá cao nhất và giá đóng cửa/mở cửa chính là vùng hỗ trợ. Trong khoảng này càng có nhiều cây nến được tạo thành thì vùng kháng cự càng mạnh, xu hướng tiếp theo mức giá khó có thể bức ra khỏi vùng này.
-
Nhìn vào vùng đáy, khoảng cách giữa mức giá thấp nhất đến giá đóng cửa/mở cửa chính là vùng kháng cự, càng nhiều nến được tạo thành trong vùng này, giá khó có thể giảm vượt qua vì vùng kháng cự đang rất mạnh.
4.2. Sử dụng biểu đồ
Nếu bạn không thể hình dùng và đánh giá một vùng giá hỗ trợ/ kháng cự ở biểu đồ hình nến, nên cân nhắc chuyển sang biểu đồ đường vì chúng thể hiện các điểm giá cao/ thấp và nối lại với nhau. Điều này giúp nhà đầu tư dễ hình dung hơn, việc xác định vùng hỗ trợ, kháng cự dựa trên lịch sử biến động giá trở nên dễ dàng hơn.
Nhà đầu tư khi phân tích theo cách này thường thực hiện như sau: Tiến hành nối các đỉnh/đáy của giá trong một khoảng thời gian thành 1 đường, đường này chính là đường xu hướng giúp phản ánh áp lực mua/bán trên thị trường khi giá đi càng gần đường này.
-
Giá cổ phiếu có xu hướng giảm, đường nối các đỉnh của giá trong khoảng thời gian cụ thể sẽ phản ánh áp lực bán tăng khi giá đi càng gần về đường xu hướng giảm (đường kháng cự).
-
Ngược lại giá xu hướng tăng, nối các đáy để tạo ra đường xu hướng tăng (đường hỗ trợ), khi giá giảm về đường hỗ trợ thì áp lực mua trên thị trường sẽ tăng.
4.3. Sử dụng đường trung bình giá
Ngoài ra, người ta còn dùng đường trung bình giá để làm đường hỗ trợ/ kháng cự – bản chất đường này giúp làm phẳng các tín hiệu nhiễu giá trong ngắn hạn, khi giá nằm dưới đường trung bình sẽ tạo nên các kháng cự, giá nằm trên đường trung bình sẽ tạo nên các hỗ trợ.
Lưu ý
-
Việc xác định vùng hỗ trợ kháng cự sẽ phụ thuộc vào giá tại thời điểm giao dịch vụ thể. Nhiều nhà đầu tư thử giá nhiều lần ở 2 vùng này và thấy rằng giá không thay đổi, có thể khẳng định vùng kháng cự, hỗ trợ khá mạnh. Tất nhiên vẫn có trường hợp thị trường phá vỡ nguyên lý trên.
-
Người chơi có thể tận dụng sự phá vỡ vùng kháng cự và hỗ trợ thành lợi thế giao dịch.
-
Khung thời gian là yếu tố quan trọng khi xác định vùng hỗ trợ và kháng cự. Nhà đầu tư cần bám sát thời gian để giảm thiểu rủi ro.
-
Đối với người mới tham gia vào thị trường, cách vẽ vùng hỗ trợ và kháng cự chi tiết, dễ thực hiện nhất là thông qua các điểm cao nhất và thấp nhất của giá. Từ đó xác định chu kỳ, thời gian diễn ra biến động giá, xác định vùng kháng cự hỗ trợ.
5. Lưu ý khi giao dịch tại vùng hỗ trợ kháng cự
Như đã nói ở trên, nhà đầu tư có thể xác định thời điểm đặt lệnh phù hợp nếu dựa vào vùng hỗ trợ và kháng cự. Tuy nhiên, để thực hiện giao dịch hiệu quả nhất, bạn nên tuân thủ các yêu cầu sau đây:
-
Phải tiến hành đặt lệnh ngay tại vùng hỗ trợ và kháng cự, không nên mua/ bán quá sớm.
-
Nhà đầu tư phải có tâm lý kiên nhẫn chờ tín hiệu đảo chiều của 2 vùng này. Việc nóng vội với tâm lý bất ổn sẽ khiến quá trình đặt lệnh giao dịch bị sai thời điểm, có thể thua lỗ hoặc mức lợi nhuận thu về không cao.
-
Trường hợp vùng hỗ trợ và kháng cự bị phá vỡ và đảo chiều thì nhà giao dịch cần chờ giá quay lại vùng hỗ trợ và vùng kháng cự vừa bị phá, sau đó mới nên đặt lệnh. Như vậy sẽ đảm bảo quá trình giao dịch ổn định và an toàn tài chính cho bạn.
Việc hiểu rõ vùng hỗ trợ và kháng cự cũng như nắm bắt xu hướng biến động giá, yếu tố tạo nên sự thay đổi vùng giúp nhà đầu tư đưa ra quyết định đúng đắn. Hy vọng những chia sẻ trên đây sẽ giúp bạn vận dụng hiệu quả vào quá trình giao dịch, từ đó đạt được lợi nhuận như mong muốn.